Full Name: Sasa Cicarevic
Tên áo: CICAREVIC
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Aug 13, 1994)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: ASD Sangiovannese
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 30, 2024 | ASD Sangiovannese | 76 |
Nov 20, 2023 | Ostia Mare Lido | 76 |
Jul 17, 2023 | Carpi | 76 |
Jul 24, 2022 | Carpi | 76 |
Sep 20, 2021 | US Adriese | 76 |
Feb 8, 2021 | AC Delta Calcio Rovigo | 76 |
Jul 2, 2020 | AC Legnano Calcio | 76 |
Sep 2, 2016 | Rimini FC | 76 |
Sep 16, 2015 | San Marino | 76 |
Jun 2, 2015 | Cesena FC | 76 |
Jun 1, 2015 | Cesena FC | 76 |
Aug 21, 2014 | Cesena FC đang được đem cho mượn: San Marino | 76 |
Jun 23, 2014 | Cesena FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sasa Cicarevic | AM,F(C) | 30 | 76 | ||
Franklyn Akammadu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | |||
3 | Stefano Antezza | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Gianvito Pertica | HV,DM,TV(PT) | 24 | 67 |