Full Name: Mattia Maggio
Tên áo: MAGGIO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 22, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2018 | FC Nöttingen | 76 |
Jun 30, 2017 | FC Nöttingen | 76 |
Jul 14, 2016 | FC Nöttingen | 76 |
Apr 19, 2016 | Mantova 1911 | 76 |
Dec 7, 2015 | TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simon Kranitz | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
9 | Jimmy Marton | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
Enes Tubluk | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | |||
22 | Jannis Rabold | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
13 | David Trivunic | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Sören Lippert | HV,DM(C) | 25 | 66 |