Full Name: Theofilos Chrysochos
Tên áo: CHRYSOCHOS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jul 13, 1995)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2017 | Ethnikos Assia | 73 |
Feb 15, 2017 | Ethnikos Assia | 73 |
Feb 9, 2017 | Ethnikos Assia | 77 |
Jul 15, 2016 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Jan 11, 2015 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Sep 11, 2014 | Anorthosis Famagusta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Fidias Panagiotou | AM(C) | 36 | 73 | |
![]() | Michalis Perikleous | HV(C) | 33 | 76 | ||
99 | ![]() | Sofoklis Georgiou | TV(C) | 31 | 70 | |
25 | ![]() | Andreas Christofidis | HV(PC) | 32 | 72 |