Full Name: Ľubomír Urgela
Tên áo: URGELA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 29, 1990)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2019 | SC-ESV Parndorf 1919 | 73 |
Jun 10, 2019 | SC-ESV Parndorf 1919 | 73 |
Feb 10, 2019 | SC-ESV Parndorf 1919 | 74 |
Feb 2, 2019 | SC-ESV Parndorf 1919 | 76 |
Sep 20, 2017 | Zlaté Moravce | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matús Mikus | F(C) | 32 | 78 | |||
Oliver Augustini | TV(C) | 33 | 74 | |||
Márius Charizopulos | TV(C) | 33 | 73 | |||
Dominik Puster | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 |