Full Name: Denis Kubica
Tên áo: KUBICA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 8, 1995)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Spartak Myjava
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Spartak Myjava | 70 |
May 28, 2017 | Spartak Myjava | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Štefan Pekár | F(C) | 35 | 76 | ||
10 | Frederik Bilovský | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
30 | Libor Konícek | GK | 29 | 70 | ||
25 | Denis Kubica | GK | 29 | 70 | ||
19 | Dominik Martisiak | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
10 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | |||
29 | Samuel Prachar | F(C) | 21 | 60 | ||
12 | Filip Buchel | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
24 | Jakub Tancik | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
28 | Tomas Odraska | GK | 21 | 60 | ||
7 | Jakub Buchel | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 |