Full Name: Ellis Deeney
Tên áo: DEENEY
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Oct 19, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | AFC Telford United | 68 |
Mar 29, 2019 | AFC Telford United | 68 |
Mar 29, 2016 | Tamworth | 68 |
Jul 24, 2015 | Worcester City | 68 |
Feb 24, 2015 | Worcester City | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |||
Reece Styche | F(C) | 34 | 66 | |||
Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 31 | 68 | |||
Adam Walker | TV,AM(C) | 33 | 65 | |||
Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Sam Whittall | TV,AM(C) | 30 | 67 | |||
Russell Griffiths | GK | 28 | 68 | |||
Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | |||
Jordan Piggott | HV(C) | 25 | 63 | |||
Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | |||
Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |||
Twariq Yusuf | AM,F(C) | 23 | 63 |