?
Andreas KITTOS

Full Name: Andreas Kittos

Tên áo: KITTOS

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Sep 9, 1990)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2022Ayia Napa76
Apr 14, 2021Ayia Napa76
Mar 20, 2020AEL Limassol76
May 28, 2017AEL Limassol76
Jan 28, 2017AEL Limassol75
Sep 28, 2016AEL Limassol74
Jul 2, 2016AEL Limassol73
Feb 5, 2016Anorthosis Famagusta73
Jan 29, 2016Anorthosis Famagusta70
Nov 27, 2014Ayia Napa70

Ayia Napa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Christoforos ChristofiChristoforos ChristofiHV,DM,TV(T)3477
67
Ilias MelkasIlias MelkasGK3576
5
Dimitris MoulazimisDimitris MoulazimisHV,DM,TV(P)3275
8
Onisiforos RousiasOnisiforos RousiasAM(PT),F(PTC)3278
3
Nektarios TziortziNektarios TziortziTV(C)3476
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C)2875
6
Antonis TsiarasAntonis TsiarasDM,TV(C)3177
24
Giannis AntoniouGiannis AntoniouHV(C)3576
19
Dimitris DiamantopoulosDimitris DiamantopoulosF(C)3678
27
Pierre BardyPierre BardyHV(PC)3277
15
Dušan LalatovićDušan LalatovićHV,DM,TV(C)2670
Julliani EerstelingJulliani EerstelingHV(PC)2373
19
Theodosis SiathasTheodosis SiathasHV,DM,TV,AM(P)2674
24
Ejike OkohEjike OkohDM,TV(C)2668
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C),AM(PTC)2873
77
Fabrice KahFabrice KahAM,F(PT)2975
20
Theodoros KolokoudiasTheodoros KolokoudiasAM(PT),F(PTC)2568
25
Yamil RomeroYamil RomeroTV,AM(C)2965