Full Name: Theodosis Siathas
Tên áo: SIATHAS
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Dec 16, 1998)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2023 | PAC Omonoia 29is Maiou | 74 |
Sep 26, 2022 | AEK Larnaca đang được đem cho mượn: Doxa Katokopias | 74 |
Jan 28, 2022 | AEK Larnaca | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jordi Gómez | TV(C),AM(PTC) | 38 | 79 | ||
20 | Andreas Stavrou | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
9 | Yevhen Budnik | AM(C),F(PTC) | 33 | 74 | ||
5 | Adamos Andreou | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Timotheos Pavlou | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
8 | Antonis Koumis | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
3 | Pantelis Konomis | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
7 | Leandros Lillis | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
16 | Giorgos Strezos | GK | 28 | 78 | ||
19 | Theodosis Siathas | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
Iasonas Pikis | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
7 | Lefteris Alabritis | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
Konstantinos Pattichis | HV,DM(C) | 19 | 65 |