Fahid BEN KHALFALLAH

Full Name: Fahid Ben Khalfallah

Tên áo: BEN KHALFALLAH

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Oct 9, 1982)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Sáng tạo
Dốc bóng
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Stamina
Đá phạt
Volleying

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 19, 2017Brisbane Roar82
Oct 19, 2017Brisbane Roar82
Oct 13, 2017Brisbane Roar83
Jun 6, 2017Brisbane Roar83
May 23, 2017Melbourne Victory83
Oct 19, 2016Melbourne Victory83
Nov 19, 2014Melbourne Victory85
Sep 22, 2014Melbourne Victory86
Jan 27, 2014ES Troyes AC86
Aug 16, 2013Girondins Bordeaux86
Dec 3, 2012Girondins Bordeaux86
Dec 3, 2012Girondins Bordeaux87
Jun 2, 2010Valenciennes87

Brisbane Roar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jay O'SheaJay O'SheaDM,TV,AM(C)3678
19
Jack HingertJack HingertHV(PT),DM,TV(P)3476
7
Florin BérenguerFlorin BérenguerTV,AM(C)3677
27
Ben HalloranBen HalloranAM(PT),F(PTC)3277
3
Corey BrownCorey BrownHV,DM,TV(T)3176
29
Matt ActonMatt ActonGK3274
4
Ben WarlandBen WarlandHV(C)2877
11
Asumah AbubakarAsumah AbubakarAM(PT),F(PTC)2778
1
Macklin FrekeMacklin FrekeGK2676
5
Marcus FerkranusMarcus FerkranusHV(C)2170
21
Antonee Burke-GilroyAntonee Burke-GilroyHV(PT),DM,TV,AM(P)2776
13
Henry HoreHenry HoreAM,F(PTC)2576
35
Louis ZabalaLouis ZabalaHV,DM(PT),TV(PTC)2473
43
Adam ZimarinoAdam ZimarinoAM(PT),F(PTC)2370
24
Samuel KleinSamuel KleinDM,TV(C)2165
7
Rafael StruickRafael StruickAM(PT),F(PTC)2273
17
Nathan AmanatidisNathan AmanatidisAM(PT),F(PTC)1967
30
Quinn MacnicolQuinn MacnicolTV,AM(C)1766
8
Walid ShourWalid ShourHV,DM,TV(C)2876
49
Ivan OzziIvan OzziF(C)2165
Edward InceEdward InceDM,TV(C)1863
14
Pearson KasawayaPearson KasawayaHV,DM,TV,AM(T)1863
18
Jacob BrazeteJacob BrazeteAM,F(PT)1968
47
James DurringtonJames DurringtonAM,F(PTC)1863
12
Lucas HerringtonLucas HerringtonHV(PC)1768
40
George PlusninGeorge PlusninGK1763
32
Lennard AtterwellLennard AtterwellHV,DM,TV(P)1963
6
Austin LudwikAustin LudwikHV(C)2870