Full Name: Rafael Mella Ferreiro
Tên áo: MELLA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Nov 6, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CD Arenteiro | 76 |
Aug 28, 2022 | CD Arenteiro | 76 |
Jul 16, 2019 | Salamanca CF | 76 |
Dec 7, 2018 | Internacional de Madrid | 76 |
Aug 18, 2016 | Real Jaén | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pol Bueso | HV(TC) | 39 | 78 | ||
David Ferreiro | AM,F(PT) | 36 | 78 | |||
Luis Fernández | AM,F(C) | 31 | 78 | |||
22 | Jordan Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | ||
14 | Adrián Cruz | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Tarsi Aguado | TV(C) | 30 | 76 | |||
16 | Vicente Esquerdo | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
José Pascu | TV,AM(PC) | 24 | 76 | |||
11 | Cacabelos Pibe | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
Mangel Prendes | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
15 | Javi Moreno | HV(PC) | 24 | 67 | ||
Iván Muñoz | HV(TC) | 22 | 70 | |||
Marcos Baselga | AM,F(PC) | 25 | 75 | |||
HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |