Full Name: Shuto Hira
Tên áo: HIRA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jun 25, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2018 | Fukushima United | 73 |
Nov 30, 2018 | Fukushima United | 73 |
Jul 1, 2018 | Thespa Gunma | 73 |
Mar 1, 2018 | Thespa Gunma | 74 |
Nov 1, 2017 | Thespa Gunma | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kaito Yamamoto | GK | 38 | 73 | ||
13 | Tomohiko Miyazaki | HV(T),DM,TV(TC) | 37 | 74 | ||
44 | Shun Obu | HV(C) | 31 | 75 | ||
40 | Hiroki Higuchi | F(C) | 32 | 72 | ||
10 | Kota Mori | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
2 | Masayuki Yamada | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Takeaki Harigaya | TV(C) | 25 | 70 | ||
Ryuji Sawakami | F(C) | 30 | 74 | |||
21 | Satoshi Osugi | GK | 27 | 60 | ||
7 | Kosuke Tanaka | HV,DM,TV(PT) | 25 | 67 | ||
17 | Yuta Nobe | AM(P),F(PC) | 25 | 60 | ||
25 | Shoki Nagano | F(PTC) | 21 | 60 | ||
4 | Kazuki Dohana | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
8 | Hiroshi Yoshinaga | TV(P),AM,F(PC) | 27 | 70 | ||
35 | Keita Shiba | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
41 | Uheiji Uehata | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
DM,TV(C) | 24 | 73 | ||||
HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
55 | HV,DM(PT) | 23 | 65 |