Full Name: Toru Shibata
Tên áo: SHIBATA
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Feb 18, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: Shonan Bellmare
On Loan at: Fukushima United
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Fukushima United | 65 |
Oct 18, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Fukushima United | 63 |
Jun 29, 2023 | Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Fukushima United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kaito Yamamoto | GK | 38 | 73 | ||
13 | Tomohiko Miyazaki | HV(T),DM,TV(TC) | 37 | 74 | ||
44 | Shun Obu | HV(C) | 31 | 75 | ||
40 | Hiroki Higuchi | F(C) | 32 | 72 | ||
10 | Kota Mori | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
2 | Masayuki Yamada | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Takeaki Harigaya | TV(C) | 25 | 70 | ||
Ryuji Sawakami | F(C) | 30 | 74 | |||
21 | Satoshi Osugi | GK | 27 | 60 | ||
7 | Kosuke Tanaka | HV,DM,TV(PT) | 25 | 67 | ||
17 | Yuta Nobe | AM(P),F(PC) | 25 | 60 | ||
25 | Shoki Nagano | F(PTC) | 21 | 60 | ||
4 | Kazuki Dohana | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
8 | Hiroshi Yoshinaga | TV(P),AM,F(PC) | 27 | 70 | ||
35 | Keita Shiba | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
41 | Uheiji Uehata | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
Takuto Kato | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Yuto Matsunagane | HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | |||
Yuto Ozeki | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
55 | Toru Shibata | HV,DM(PT) | 23 | 65 |