Full Name: Julien Chevalier
Tên áo: CHEVALIER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jun 6, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2020 | FC Fleury 91 | 75 |
Aug 2, 2020 | FC Fleury 91 | 75 |
Oct 25, 2017 | FC Fleury 91 | 75 |
Oct 19, 2017 | FC Fleury 91 | 77 |
Jul 22, 2015 | Paris FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thomas Gamiette | DM,TV(C) | 37 | 72 | ||
10 | Florent Sauvadet | F(PTC) | 35 | 77 | ||
12 | Oumare Tounkara | F(C) | 33 | 74 | ||
19 | William Gros | F(PTC) | 32 | 67 | ||
Nakibou Aboubakari | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
28 | Noui Laïfa | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
29 | Makan Traoré | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
27 | Saad Trabelsi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
21 | Jovanie Tchouatcha | HV(TC),DM(T) | 29 | 70 | ||
20 | Cédric Sanches | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
1 | Antoine Petit | GK | 32 | 76 | ||
Valentin Lavigne | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
15 | Guillaume Sert | HV(C) | 37 | 70 | ||
Clément Badin | TV(C) | 30 | 75 | |||
5 | William Séry | HV(C) | 36 | 70 | ||
11 | Sadibou Sylla | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | ||
Patrick Koffi | F(C) | 22 | 75 | |||
14 | Marvyn Belliard | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Théo Bloudeau | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
2 | Freddy Colombo | HV(C) | 25 | 66 | ||
Quentin Vogt | HV(C) | 24 | 68 |