15
Guillaume SERT

Full Name: Guillaume Sert

Tên áo: SERT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 38 (Nov 29, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FC Fleury 9170
Jun 10, 2021FC Fleury 9170
Jun 2, 2021FC Fleury 9176
Feb 26, 2017FC Chambly Oise76

FC Fleury 91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Thomas GamietteThomas GamietteDM,TV(C)3872
10
Florent SauvadetFlorent SauvadetF(PTC)3577
28
Noui LaïfaNoui LaïfaDM,TV(C)3775
29
Makan TraoréMakan TraoréHV,DM,TV(T)3276
27
Saad TrabelsiSaad TrabelsiTV(C),AM(PTC)3275
21
Jovanie TchouatchaJovanie TchouatchaHV(TC),DM(T)3070
18
Jonathan RivasJonathan RivasF(C)3275
1
Antoine PetitAntoine PetitGK3376
17
Valentin LavigneValentin LavigneAM(PT),F(PTC)3076
22
Clément BadinClément BadinTV(C)3175
5
William SéryWilliam SéryHV(C)3670
Kevin FaradeKevin FaradeF(C)2977
19
Kévin TabuéKévin TabuéF(C)3174
11
Sadibou SyllaSadibou SyllaTV(C),AM(PTC)3372
20
Loup HervieuLoup HervieuTV,AM(C)2474
18
Patrick KoffiPatrick KoffiF(C)2375
14
Marvyn BelliardMarvyn BelliardF(C)3175
12
Théo BloudeauThéo BloudeauDM,TV(C)3273
2
Freddy ColomboFreddy ColomboHV(C)2666
28
Mohamed CisséMohamed CisséAM(PT),F(PTC)2370
4
Quentin VogtQuentin VogtHV(C)2468