Full Name: Riley Paul Woodcock
Tên áo: WOODCOCK
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (May 23, 1995)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Sydney United 58 | 65 |
Jul 29, 2022 | Sydney United 58 | 65 |
Mar 2, 2019 | Sydney United 58 | 65 |
Feb 20, 2019 | Sydney United 58 | 70 |
Oct 20, 2017 | Sydney FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yianni Perkatis | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
22 | Leroy Jennings | AM,F(PT) | 26 | 66 | ||
Liam Mcging | HV(C) | 25 | 70 | |||
9 | Patrick Antelmi | F(C) | 30 | 68 | ||
Matt Hatch | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | |||
Oliver Kalac | GK | 21 | 65 | |||
4 | Adrian Vlastelica | HV(C) | 29 | 68 | ||
20 | Luke Cukar | GK | 21 | 67 | ||
22 | Stephan de Robillard | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |