Full Name: Martin Krameš
Tên áo: KRAMES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Aug 17, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2019 | 1.FK Príbram | 70 |
May 16, 2019 | 1.FK Príbram | 70 |
May 9, 2019 | 1.FK Príbram | 77 |
Nov 15, 2015 | 1.FK Príbram | 77 |
Nov 15, 2015 | 1.FK Príbram | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 34 | 79 | |||
15 | Tomás Wágner | F(C) | 34 | 78 | ||
17 | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 24 | 76 | ||
20 | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
30 | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
26 | Martin Melichar | GK | 23 | 75 | ||
21 | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
16 | Patrik Svestka | TV(C) | 22 | 65 | ||
13 | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
14 | Matous Babka | GK | 22 | 68 | ||
9 | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
5 | Hasan Jahić | HV(C) | 22 | 73 | ||
F(C) | 19 | 65 | ||||
25 | AM,F(PTC) | 19 | 70 |