Full Name: Joseph David Wozencroft Pigott
Tên áo: PIGOTT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Nov 24, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 84
CLB: Leyton Orient
On Loan at: AFC Wimbledon
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 76 |
Jul 23, 2024 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 76 |
Jul 12, 2024 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 76 |
Jul 21, 2023 | Leyton Orient | 76 |
May 30, 2023 | Ipswich Town | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Sam Hutchinson | HV,DM(C) | 35 | 77 | ||
5 | John-Joe O'Toole | HV,DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
4 | Jake Reeves | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
19 | Romaine Sawyers | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
39 | Joe Pigott | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Myles Hippolyte | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
14 | Matty Stevens | F(C) | 26 | 75 | ||
6 | Ryan Johnson | HV(TC) | 28 | 73 | ||
7 | James Tilley | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
9 | Omar Bugiel | F(C) | 30 | 75 | ||
8 | Callum Maycock | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
10 | Josh Kelly | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
22 | Lewis Ward | GK | 27 | 70 | ||
16 | James Ball | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
31 | Joe Lewis | HV(C) | 25 | 72 | ||
11 | Josh Neufville | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
12 | Alistair Smith | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
2 | Huseyin Biler | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
26 | Riley Harbottle | HV(PC) | 24 | 72 | ||
3 | James Furlong | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
1 | Owen Goodman | GK | 21 | 73 | ||
33 | Isaac Ogundere | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
29 | Aron Sasu | F(C) | 19 | 68 | ||
17 | Ryan Mclean | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
25 | Ethan Sutcliffe | HV(C) | 20 | 65 |