Full Name: Joseph N'guessan
Tên áo: N'GUESSAN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jul 15, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2018 | Folkestone Invicta | 70 |
Mar 14, 2018 | Folkestone Invicta | 70 |
May 3, 2017 | Queens Park Rangers | 70 |
Apr 27, 2017 | Queens Park Rangers | 73 |
Aug 19, 2016 | Queens Park Rangers | 73 |
Jun 26, 2015 | Queens Park Rangers | 73 |
May 21, 2015 | Stevenage | 73 |
Oct 10, 2014 | Stevenage đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 73 |
Apr 15, 2014 | Stevenage | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gavin Hoyte | HV(PC) | 35 | 68 | ||
![]() | Andy Drury | TV(C),AM(PTC) | 41 | 70 | ||
![]() | Jake Goodman | HV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Matthias Fanimo | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Jack Jebb | TV,AM(C) | 29 | 69 | ||
![]() | Kevin Lokko | HV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Dean Rance | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Joan Luque | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | ||
![]() | Jamie Mascoll | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 68 | ||
![]() | Will Moses | HV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Conor Kelly | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 |