Full Name: Vedad Ibišević

Tên áo: IBISEVIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 40 (Aug 6, 1984)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Penalties
Aerial Ability
Movement
Dứt điểm
Stamina
Long Throws
Lãnh đạo
Determination
Volleying

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2021FC Schalke 0485
Jun 1, 2021FC Schalke 0485
Mar 27, 2021FC Schalke 0486
Feb 12, 2021FC Schalke 0487
Sep 3, 2020FC Schalke 0487
Jul 10, 2020Hertha BSC87
May 24, 2019Hertha BSC87
Nov 27, 2018Hertha BSC87
May 25, 2018Hertha BSC87
Jul 20, 2016Hertha BSC88
Sep 1, 2015Hertha BSC88
May 22, 2015VfB Stuttgart88
Dec 5, 2013VfB Stuttgart89
Oct 12, 2013VfB Stuttgart89
Aug 5, 2013VfB Stuttgart89

FC Schalke 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Michael LangerMichael LangerGK4073
Ralf FährmannRalf FährmannGK3680
26
Tomás KalasTomás KalasHV(C)3182
35
Marcin KamińskiMarcin KamińskiHV(C)3382
Dominick DrexlerDominick DrexlerAM(PTC),F(PT)3482
Loris KariusLoris KariusGK3182
8
Amin YounesAmin YounesAM(PTC),F(PT)3182
19
Kenan KaramanKenan KaramanAM,F(PTC)3184
7
Paul SeguinPaul SeguinDM,TV(C)2984
30
Anton DonkorAnton DonkorHV,DM,TV(T)2780
25
Aymen BarkokAymen BarkokTV,AM(C)2684
9
Moussa SyllaMoussa SyllaAM(PT),F(PTC)2583
18
Christopher Antwi-AdjeiChristopher Antwi-AdjeiTV,AM(PT)3184
29
Tobias MohrTobias MohrHV,DM,TV,AM(T)2982
22
Ibrahima CisséIbrahima CisséHV(C)2473
6
Ron SchallenbergRon SchallenbergHV,DM,TV(C)2682
14
Janik BachmannJanik BachmannDM,TV,AM(C)2880
10
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2782
5
Derry MurkinDerry MurkinHV,DM,TV,AM(T)2580
17
Adrian GantenbeinAdrian GantenbeinHV,DM,TV(P)2378
23
Mehmet AydinMehmet AydinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2380
24
Ilyes HamacheIlyes HamacheAM,F(PTC)2280
Seok-Ju HongSeok-Ju HongAM,F(C)2175
15
Emil HojlundEmil HojlundAM,F(C)2065
28
Justin HeekerenJustin HeekerenGK2478
2
Felipe SánchezFelipe SánchezHV(C)2080
31
Taylan BulutTaylan BulutHV(PC),DM(C)1973
20
Aris BayindirAris BayindirTV(C),AM(PTC)1870
33
Vitalie BeckerVitalie BeckerHV(TC),DM,TV(T)2070
32
Luca PodlechLuca PodlechGK1967
36
Niklas BarthelNiklas BarthelHV(C)2067
37
Max GrügerMax GrügerDM,TV(C)1973
39
Peter RemmertPeter RemmertF(C)1967
38
Tristan OsmaniTristan OsmaniAM(PTC)1967
16
Mauro ZalazarMauro ZalazarTV(C)1965