Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2021 | FC Saxan | 76 |
May 21, 2018 | Academia Chișinău | 76 |
Jan 19, 2017 | Academia Chișinău | 76 |
Jun 8, 2015 | FC Veris | 76 |
Jul 16, 2014 | FC Veris | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alexandr Cucerenco | HV(PTC),DM(C) | 30 | 76 | ||
Constantin Calmîş | HV(PC) | 29 | 74 |