Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2021 | FC Saxan | 74 |
Sep 8, 2021 | Speranța Nisporeni | 74 |
Jan 6, 2019 | Speranța Nisporeni | 74 |
Sep 6, 2018 | Speranța Nisporeni | 73 |
May 21, 2018 | Speranța Nisporeni | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alexandr Cucerenco | HV(PTC),DM(C) | 30 | 76 | ||
Constantin Calmîş | HV(PC) | 29 | 74 |