Full Name: Enes Kubat
Tên áo: KUBAT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Mar 1, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Hacettepe SK | 74 |
Jul 14, 2023 | Hacettepe SK | 74 |
Sep 10, 2020 | MKE Ankaragücü | 74 |
Aug 17, 2020 | MKE Ankaragücü | 74 |
Jun 2, 2020 | MKE Ankaragücü | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
25 | Gürkan Alver | HV(C) | 32 | 70 | ||
45 | Numan Soysal | GK | 26 | 70 | ||
AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
4 | HV(C) | 20 | 70 | |||
Ali Eren Karadag | HV(C) | 25 | 68 | |||
5 | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 29 | 67 | ||
99 | F(C) | 23 | 70 | |||
84 | Süleyman Çamlica | GK | 22 | 65 | ||
21 | F(C) | 21 | 65 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
8 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
28 | Murat Sipahioğlu | HV(PC) | 22 | 65 | ||
10 | AM(PT) | 21 | 63 | |||
15 | HV,DM,TV,AM(P) | 16 | 62 |