Full Name: Tyrell Belford
Tên áo: BELFORD
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (May 6, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2022 | Stafford Rangers | 65 |
May 18, 2022 | Stafford Rangers | 65 |
Jul 2, 2020 | Stratford Town | 65 |
Oct 21, 2017 | Oxford City | 65 |
Oct 16, 2017 | Oxford City | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
A J Leitch-Smith | AM,F(C) | 34 | 65 | |||
Jake Moult | DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
Andrew Burns | HV(PC) | 30 | 71 | |||
Alex Harvey | DM,TV(C) | 34 | 69 | |||
Nathan Blissett | F(C) | 33 | 68 | |||
Tom Tonks | TV(C) | 32 | 63 | |||
Luke Pilling | GK | 26 | 66 | |||
TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 60 | ||||
Tyreece Onyeka | F(C) | 22 | 60 | |||
Joe Dunne | HV(C) | 22 | 63 | |||
Joe Willis | TV(C) | 22 | 60 | |||
Niah Payne | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |