Full Name: Jake Moult
Tên áo: MOULT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Feb 10, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 66
CLB: Stafford Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2023 | Stafford Rangers | 67 |
Jun 23, 2022 | Buxton FC | 67 |
Oct 28, 2020 | Altrincham | 67 |
Oct 10, 2014 | Altrincham | 67 |
Mar 27, 2013 | Altrincham | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | A J Leitch-Smith | AM,F(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Casper Hughes | TV,AM(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Jake Moult | DM,TV(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Andrew Burns | HV(PC) | 31 | 71 | ||
![]() | Luke Pilling | GK | 27 | 66 | ||
![]() | Tyreece Onyeka | F(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Joe Dunne | HV(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Joe Willis | TV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Niah Payne | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
![]() | Sean Lawton | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | ||
29 | ![]() | TV(C) | 20 | 65 |