Full Name: Niah Payne
Tên áo: PAYNE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Sep 25, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Stafford Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2023 | Stafford Rangers | 67 |
Sep 10, 2022 | Spennymoor Town | 67 |
Jul 12, 2022 | Peterhead | 67 |
Mar 30, 2022 | Peterhead | 67 |
Mar 23, 2022 | Peterhead | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
A J Leitch-Smith | AM,F(C) | 34 | 65 | |||
Jake Moult | DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
Andrew Burns | HV(PC) | 30 | 71 | |||
Alex Harvey | DM,TV(C) | 34 | 69 | |||
Nathan Blissett | F(C) | 33 | 68 | |||
Tom Tonks | TV(C) | 32 | 63 | |||
Luke Pilling | GK | 26 | 66 | |||
TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 60 | ||||
Tyreece Onyeka | F(C) | 22 | 60 | |||
Joe Dunne | HV(C) | 22 | 63 | |||
Joe Willis | TV(C) | 22 | 60 | |||
Niah Payne | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |