Full Name: James Phillip Gray
Tên áo: GRAY
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Jul 26, 1992)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2022 | Frickley Athletic | 68 |
Feb 17, 2022 | Frickley Athletic | 68 |
Mar 6, 2019 | Frickley Athletic | 68 |
Jun 2, 2018 | Torquay United | 68 |
Jun 1, 2018 | Torquay United | 68 |
Oct 24, 2017 | Torquay United đang được đem cho mượn: York City | 68 |
Sep 13, 2017 | Torquay United | 68 |
Aug 18, 2017 | Torquay United | 72 |
May 26, 2016 | Southport | 72 |
Feb 7, 2016 | Wrexham | 72 |
Sep 14, 2015 | Wrexham | 72 |
Jul 30, 2015 | Wrexham | 72 |
Jun 2, 2015 | Accrington Stanley | 72 |
Jun 1, 2015 | Accrington Stanley | 72 |
Feb 16, 2015 | Accrington Stanley đang được đem cho mượn: Southport | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dominic Rowe | AM(PT) | 32 | 68 | ||
![]() | Connor Smith | TV,AM(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | George Green | AM,F(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Danny Burns | HV(C) | 28 | 64 | ||
![]() | Tom Nicholson | GK | 37 | 65 |