Full Name: Đurađ Dobrijević
Tên áo: DOBRIJEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Jan 13, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Loznica | 72 |
Sep 26, 2022 | FK Loznica | 72 |
Mar 3, 2022 | FK Kolubara | 72 |
Sep 22, 2016 | FK Budućnost Dobanovci | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nenad Adamović | AM(PTC) | 36 | 70 | |||
10 | Uroš Damnjanović | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
22 | Marko Marinković | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
11 | Dragisa Komarcević | TV(C) | 37 | 73 | ||
Darko Stanojević | HV(C) | 37 | 70 | |||
25 | Marko Stojanović | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
13 | Stefan Dabić | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 74 | ||
Djordje Babić | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
19 | Igor Pantić | TV(C) | 28 | 70 | ||
20 | Stefan Radmanovac | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
8 | Petar Ristić | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
14 | Stefan Santrač | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
23 | Igor Petrović | HV(C) | 24 | 74 |