Full Name: Katlego Mphela

Tên áo: MPHELA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Nov 29, 1984)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2015Kaizer Chiefs80
Aug 26, 2015Kaizer Chiefs80
Dec 11, 2014Kaizer Chiefs80
Jul 2, 2014Mamelodi Sundowns80
Feb 2, 2014Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Kaizer Chiefs80
Oct 20, 2013Mamelodi Sundowns80
May 16, 2013Mamelodi Sundowns80
Sep 6, 2012Mamelodi Sundowns80
Sep 6, 2012Mamelodi Sundowns82

Kaizer Chiefs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Itumeleng KhuneItumeleng KhuneGK3776
17
Edson CastilloEdson CastilloDM,TV(C)3080
23
Sifiso HlantiSifiso HlantiHV,DM(T)3478
1
Brandon PetersenBrandon PetersenGK3078
10
Gastón SirinoGastón SirinoAM(PTC)3478
84
Inácio MiguelInácio MiguelHV,DM(C)2977
39
Reeve FroslerReeve FroslerHV(PT),DM,TV(P)2778
Thabo CeleThabo CeleTV(C),AM(PTC)2878
34
Karabo MolefeKarabo MolefeGK2265
44
Bruce BvumaBruce BvumaGK2977
19
Happy MashianeHappy MashianeHV,DM,TV,AM(T)2775
27
Njabulo NgcoboNjabulo NgcoboHV(PC),DM(C)3077
33
Sabelo RadebeSabelo RadebeTV(C),AM(PTC)2574
6
Njabulo Blom
St. Louis CITY SC
HV(P),DM,TV(PC)2582
12
Nkosingiphile NgcoboNkosingiphile NgcoboTV(C),AM(PTC)2577
11
Tebogo PotsaneTebogo PotsaneAM(PTC)3176
13
Pule MmodiPule MmodiAM(PTC)3279
3
Mduduzi MdantsaneMduduzi MdantsaneTV,AM(C)3079
8
Yusuf MaartYusuf MaartDM,TV,AM(C)2979
4
Zitha KwinikaZitha KwinikaHV(PC),DM(P)3178
5
Sibongiseni MthethwaSibongiseni MthethwaDM,TV(C)3077
9
Ashley Du PreezAshley Du PreezAM(PT),F(PTC)2779
18
Dillan SolomonsDillan SolomonsHV,DM,TV,AM(P)2676
22
Lehlogonolo MatlouLehlogonolo MatlouAM(PTC)2676
25
Spiwe MsimangoSpiwe MsimangoHV,DM(C)2779
35
Aden MccarthyAden MccarthyHV(C)2165
2
Edmilson DoveEdmilson DoveHV(TC),DM,TV(T)3078
42
Mduduzi ShabalalaMduduzi ShabalalaAM(PT),F(PTC)2175
7
Ranga ChivaviroRanga ChivaviroF(C)3275
36
Wandile DubaWandile DubaF(C)2067
Vicky MkhawanaVicky MkhawanaAM,F(C)1960
Fiacre NtwariFiacre NtwariGK2577
Makabi LilepoMakabi LilepoAM(PT),F(PTC)2778
21
Christian SaileChristian SaileF(C)2577
28
Mfundo VilakaziMfundo VilakaziAM(PTC)1962