Full Name: Arturo Tapia González
Tên áo: TAPIA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 25, 1991)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 58
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2022 | Cafetaleros de Chiapas | 76 |
Apr 18, 2022 | Cafetaleros de Chiapas | 76 |
Sep 23, 2020 | Cancún FC | 76 |
Jan 21, 2020 | Cancún FC | 76 |
Apr 5, 2017 | Potros UAEM | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Martín Abundiz | F(C) | 28 | 76 | ||
11 | Neider Barona | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
7 | Alan Acosta | AM(PT) | 27 | 76 | ||
26 | Jonatan Becerril | TV(C) | 26 | 70 | ||
Víctor Mora | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
19 | Jacob Morales | F(C) | 25 | 73 | ||
16 | Pedro Hermida | HV(C) | 25 | 67 | ||
1 | Obeth Rojas | GK | 23 | 63 | ||
14 | Luis Alonso | HV(C) | 24 | 67 | ||
8 | Manuel Sibaja | TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
22 | Luis Tosca | HV,DM(T) | 25 | 63 |