Jérémy SORBON

Full Name: Jérémy Sorbon

Tên áo: SORBON

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 41 (Aug 5, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2021EA Guingamp82
Feb 6, 2021EA Guingamp82
Sep 24, 2020EA Guingamp84
Jun 6, 2019EA Guingamp84
May 31, 2019EA Guingamp85
Nov 24, 2018EA Guingamp85
Nov 20, 2018EA Guingamp86
Nov 24, 2017EA Guingamp86
May 4, 2014EA Guingamp86
Aug 12, 2013EA Guingamp86
Jun 3, 2013SM Caen86
Nov 29, 2011SM Caen86
Nov 23, 2010SM Caen86
Nov 23, 2010SM Caen86
May 28, 2010SM Caen86

EA Guingamp Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Lebogang PhiriLebogang PhiriDM,TV(C)3078
4
Dylan LouiserreDylan LouiserreDM,TV(C)3082
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
30
Babacar NiasseBabacar NiasseGK2877
9
Brighton LabeauBrighton LabeauF(C)2982
22
Alpha SissokoAlpha SissokoHV,DM,TV(P)2883
8
Kalidou SidibéKalidou SidibéHV,DM,TV(C)2682
11
Amadou SagnaAmadou SagnaAM,F(PT)2681
1
Teddy BartoucheTeddy BartoucheGK2870
17
Jacques SiweJacques SiweF(C)2380
7
Donatien GomisDonatien GomisHV(C)3081
21
Rayan GhriebRayan GhriebAM(PTC)2680
13
Amine HemiaAmine HemiaTV,AM,F(C)2782
10
Hugo PicardHugo PicardTV,AM(PTC)2282
Hugo DupontHugo DupontHV,DM,TV(PT)2265
18
Sohaib NairSohaib NairHV(C)2380
40
Noah MarecNoah MarecGK2065
Brown IraborBrown IraborF(C)2170
31
Dylan OuregaDylan OuregaHV,DM,TV(T)2076
Tieri GodameTieri GodameAM(PT),F(PTC)2365
38
Idriss PlaneixIdriss PlaneixHV(C)1865
Jérémie MatumonaJérémie MatumonaHV,DM,TV(PT)1970
Tanguy AhileTanguy AhileDM,TV(C)2070