Full Name: Yakubu Mohammed
Tên áo: MOHAMMED
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Dec 31, 1990)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2021 | Asante Kotoko | 73 |
Mar 10, 2018 | Asante Kotoko | 73 |
Nov 10, 2017 | Asante Kotoko | 74 |
Oct 23, 2017 | Asante Kotoko | 76 |
Apr 10, 2016 | Raja Casablanca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | ||
16 | Ibrahim Danlad | GK | 21 | 67 | ||
19 | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 | ||
9 | Steven Mukwala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |