Full Name: Patrick Kojo Asmah
Tên áo: ASMAH
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 25, 1996)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 67
CLB: Asante Kotoko
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2021 | Asante Kotoko | 75 |
Aug 21, 2020 | Atalanta BC | 75 |
Dec 10, 2019 | Atalanta BC | 78 |
Jul 1, 2019 | Atalanta BC | 78 |
Jun 2, 2019 | Atalanta BC | 78 |
Jun 1, 2019 | Atalanta BC | 78 |
Dec 12, 2018 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: FK Senica | 78 |
Jun 2, 2018 | Atalanta BC | 78 |
Jun 1, 2018 | Atalanta BC | 78 |
Aug 21, 2017 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Salernitana | 78 |
Jun 2, 2017 | Atalanta BC | 78 |
May 25, 2017 | Atalanta BC | 76 |
Nov 30, 2016 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Avellino | 76 |
Nov 30, 2016 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Avellino | 70 |
Jul 27, 2016 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Avellino | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 75 | |
16 | ![]() | Ibrahim Danlad | GK | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Steven Mukwala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Bernard Somuah | AM,F(PT) | 19 | 65 |