Full Name: Diego Felipe Coutinho
Tên áo: FELIPE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 6, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2020 | Concórdia FC | 78 |
Mar 20, 2020 | Concórdia FC | 78 |
Feb 24, 2019 | CA Linense | 78 |
Jan 2, 2019 | Tombense FC | 78 |
Jan 1, 2019 | Tombense FC | 78 |
Mar 20, 2018 | Tombense FC đang được đem cho mượn: EC São Bento | 78 |
Jan 12, 2017 | CA Linense | 78 |
Jul 5, 2016 | Ceará SC | 78 |
Dec 19, 2015 | Joinville EC | 78 |
Sep 17, 2015 | Al Dhafra SCC | 78 |
Feb 5, 2015 | Al Dhafra SCC | 78 |
Jan 30, 2015 | Joinville EC | 78 |
Dec 31, 2014 | Joinville EC | 78 |
Jun 27, 2014 | Avaí FC | 78 |
Dec 23, 2013 | EC Bahia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sérgio Paulinho | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
![]() | Matheus Galdezani | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Franco Ruy | TV(C),AM(PTC) | 36 | 77 | ||
![]() | Michael Douglas | HV(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Bernardo Jackson | F(C) | 32 | 73 | ||
20 | ![]() | Thiago Cunha | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Pedro Arthur | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 |