Full Name: Eros Medaglia
Tên áo: MEDAGLIA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Sep 7, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2019 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Dec 10, 2019 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Mar 2, 2019 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Jan 16, 2019 | CA San Miguel | 77 |
Mar 30, 2017 | Atlético Rafaela | 77 |
Dec 26, 2015 | Gimnasia de Mendoza | 77 |
Sep 4, 2015 | Guaraní Antonio Franco | 77 |
Jan 30, 2015 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Guaraní Antonio Franco | 77 |
Sep 25, 2014 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán | 77 |
Jul 31, 2014 | Vélez Sársfield | 77 |
Jul 29, 2014 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Atlético Tucumán | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Florentin Pogba | HV(TC) | 34 | 78 | ||
15 | ![]() | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 34 | 73 | |
11 | ![]() | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |
10 | ![]() | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |
77 | ![]() | Jorn Vancamp | AM,F(C) | 26 | 78 | |
![]() | Bilel Hassaini | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
![]() | Randi Goteni | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
8 | ![]() | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Chris Goteni | HV(C) | 27 | 70 | |
14 | ![]() | Valentin Guillaume | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
22 | ![]() | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | |
![]() | Eric N'Jo | HV(PC) | 20 | 70 | ||
16 | ![]() | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | |
2 | ![]() | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |