Full Name: Yusuf Akyel
Tên áo: AKYEL
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (May 4, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Ankara Demirspor | 76 |
Nov 29, 2021 | Ankara Demirspor | 76 |
Jul 10, 2015 | Manisaspor | 76 |
Jan 13, 2015 | Manisaspor | 76 |
Oct 31, 2014 | Altinordu FK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 31 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 30 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
AM(PTC) | 20 | 68 | ||||
8 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
98 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 65 |