Marcelo SARMIENTO

Full Name: Marcelo SARMIENTO

Tên áo: SARMIENTO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 45 (Nov 3, 1979)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2012CA Unión83
Feb 6, 2012CA Unión83
Nov 17, 2010Atromitos FC83
Nov 17, 2010Atromitos FC83

CA Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Claudio CorvalánClaudio CorvalánHV(TC),DM(T)3683
18
Lucas GambaLucas GambaF(C)3782
7
Franco FragapaneFranco FragapaneTV(C),AM(PTC)3283
8
Ezequiel HamEzequiel HamDM,TV(C)3180
16
Mauricio Martínez
Rosario Central
HV,DM,TV(C)3283
28
Mauro PittónMauro PittónDM(C),TV(PC)3084
25
Thiago CardozoThiago CardozoGK2882
19
José AnguloJosé AnguloF(PTC)3078
14
Bruno PittónBruno PittónHV,DM,TV(T)3282
Franco GodoyFranco GodoyHV(TC),DM,TV(T)2473
Ezequiel CañeteEzequiel CañeteDM,TV,AM(C)2582
20
Julián PalaciosJulián PalaciosAM(PTC),F(PT)2680
22
Francisco GeromettaFrancisco GeromettaHV,DM,TV(P)2580
1
Matías Tagliamonte
Racing Club
GK2775
Daniel JuárezDaniel JuárezAM(PT),F(PTC)2379
Tomás GonzálezTomás GonzálezF(C)2173
34
Franco PardoFranco PardoHV(PC)2883
9
Jéronimo DominaJéronimo DominaF(C)1980
32
Nicolás PazNicolás PazHV(C)2283
Marcelo EstígarribiaMarcelo EstígarribiaF(C)3083
11
Mateo del BlancoMateo del BlancoHV,DM,TV(T)2178
26
Juan Pablo LudueñaJuan Pablo LudueñaHV(C)2273
Mariano MeynierMariano MeynierF(C)2265
35
Lautaro VargasLautaro VargasHV,DM,TV(P)2078
13
Valentín FascendiniValentín FascendiniHV(C)2272
Pablo PalacioPablo PalacioAM(PTC)2478
40
Lucas MeuliLucas MeuliGK2365
24
Rafael ProfiniRafael ProfiniHV(C)2167
36
Francisco PumpidoFrancisco PumpidoHV(P),DM,TV(PC)2067
21
Agustín ColazoAgustín ColazoF(C)2478
10
Lionel VerdeLionel VerdeTV(C),AM(PTC)2073
Gastón ArturiaGastón ArturiaHV(C)2576
43
Emilio GiacconeEmilio GiacconeDM,TV(C)2073
29
Diego Díaz
Sportivo Las Parejas
F(C)2370