5
Darko GOJKOVIĆ

Full Name: Darko Gojković

Tên áo: GOJKOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Sep 26, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: OFK Beograd

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024OFK Beograd73
Aug 9, 2023OFK Beograd73
Aug 13, 2022OFK Beograd73
Jun 16, 2022Hamrun Spartans73
Nov 14, 2020Hamrun Spartans73
Nov 10, 2020Hamrun Spartans75
Nov 22, 2019FK Metalac GM75
Feb 9, 2019FK Bačka Palanka75
Jan 28, 2019FK Bačka Palanka74
Nov 9, 2017Kokand 191274
Nov 5, 2017Kokand 191273
Jul 24, 2016FK Bežanija73
Jul 15, 2015FK Bežanija73
Mar 9, 2014FK Jedinstvo Putevi73

OFK Beograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Stefan ŠćepovićStefan ŠćepovićF(C)3578
10
Saša MarkovićSaša MarkovićDM,TV(C)3476
5
Darko GojkovićDarko GojkovićHV(C)3673
37
Samuel OwusuSamuel OwusuAM(PTC),F(PT)2980
17
Slobodan StanojlovićSlobodan StanojlovićAM(PT),F(PTC)2376
39
Gleofilo VlijterGleofilo VlijterAM,F(C)2581
Dragan StoisavljevićDragan StoisavljevićF(C)2178
22
Nedeljko StojisicNedeljko StojisicGK2770
20
Srdjan NikolicSrdjan NikolicHV,DM,TV(T)2774
80
Dimitrije StevanovicDimitrije StevanovicGK2076
7
Nikola KneževićNikola KneževićTV,AM(C)2176
1
Balsa PopovićBalsa PopovićGK2578
Daniil DushevskiyDaniil DushevskiyDM,TV(C)2172
14
Miljan MomčilovićMiljan MomčilovićDM,TV(C)2476
Uroš LazićUroš LazićHV(P),DM,TV(PC)2277
88
Filip HalabrinFilip HalabrinAM,F(TC)1863
29
Stefan DespotovskiStefan DespotovskiHV(PC),DM(P)2273
8
Aleksa CvetkovićAleksa CvetkovićDM,TV,AM(C)2080
45
Aleksej VukičevićAleksej VukičevićHV(C)2080
15
Aleksandar DjermanovićAleksandar DjermanovićHV(C)2282
63
Stefan ObradovićStefan ObradovićHV(C)2176
19
Vasilije GrbovicVasilije GrbovicF(C)1764
Marko StankovicMarko StankovicAM,F(PT)2166
27
Prince ObasiPrince ObasiF(C)1965
94
Diogo BezerraDiogo BezerraAM,F(PTC)2275
Stefan PapićStefan PapićGK1963
25
Issiaka DembeleIssiaka DembeleDM,TV(C)1965
5
Felix Osei AgyemangFelix Osei AgyemangTV,AM(C)1863
18
Miloš LalevićMiloš LalevićF(C)1963