Full Name: Sergio Fernández Prendes
Tên áo: PRENDES
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Jul 15, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2019 | Caudal Deportivo | 79 |
Apr 15, 2019 | Caudal Deportivo | 79 |
Jul 19, 2017 | Caudal Deportivo | 79 |
Jan 30, 2016 | Tarxien Rainbows | 79 |
Sep 30, 2015 | Atlético San Luis | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 33 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 35 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 29 | 67 |