Full Name: Fergus Stuart Bell
Tên áo: BELL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Jan 25, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2017 | Torquay United | 65 |
Sep 12, 2017 | Torquay United | 65 |
Jun 30, 2017 | Torquay United | 72 |
Jan 26, 2016 | Torquay United | 72 |
Oct 14, 2015 | Torquay United | 72 |
Oct 9, 2015 | Torquay United | 73 |
Feb 14, 2015 | Yeovil Town | 73 |
Jan 29, 2015 | Yeovil Town | 72 |
Jul 11, 2014 | Mansfield Town | 72 |
Jun 14, 2014 | AC Monza | 72 |
Feb 14, 2014 | AC Monza | 71 |
Sep 30, 2013 | AC Monza | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Louis Dennis | F(PC) | 32 | 68 | ||
27 | ![]() | Matt Jay | AM,F(PTC) | 29 | 72 | |
1 | ![]() | James Hamon | GK | 30 | 65 | |
3 | ![]() | Jay Foulston | HV(C) | 24 | 65 | |
8 | ![]() | Jordan Young | F(C) | 25 | 65 | |
![]() | Callum Dolan | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
![]() | Cody Cooke | AM,F(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Jordan Thomas | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Jordan Dyer | HV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Munashe Sundire | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 65 | ||
![]() | Sonny Fish | F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Matty Carson | HV(TC) | 21 | 63 | ||
29 | ![]() | Dylan Morgan | AM(PTC) | 22 | 63 |