Full Name: Tammo Harder
Tên áo: HARDER
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 4, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2018 | SC Wiedenbrück 2000 | 76 |
Mar 4, 2018 | SC Wiedenbrück 2000 | 76 |
Oct 31, 2017 | Holstein Kiel | 76 |
Aug 22, 2017 | Holstein Kiel | 78 |
Jul 25, 2016 | Holstein Kiel | 78 |
May 22, 2016 | Borussia Dortmund | 78 |
May 17, 2016 | Borussia Dortmund | 80 |
Dec 8, 2015 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 80 |
Dec 19, 2014 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 80 |
May 14, 2014 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 77 |
Dec 16, 2013 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Fabian Brosowski | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
17 | ![]() | Manfredas Ruzgis | F(C) | 28 | 63 | |
20 | ![]() | Cinar Sansar | HV(PTC) | 30 | 67 | |
4 | ![]() | Joel Udelhoven | HV,DM(C) | 19 | 65 | |
14 | ![]() | Mats Brune | HV,DM(C) | 19 | 65 |