Full Name: Emil Peter Jørgensen
Tên áo: JORGENSEN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Nov 14, 1995)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | Europa FC | 75 |
May 20, 2020 | Europa FC | 75 |
Feb 4, 2019 | Europa FC | 75 |
Jul 12, 2018 | FC Vereya | 75 |
Apr 13, 2017 | BK Marienlyst | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Antonio Bello | AM,F(PT) | 39 | 77 | ||
Martin Falkeborn | HV(PTC) | 31 | 75 | |||
7 | Mohamed Badr | HV(T) | 34 | 70 | ||
10 | Alberto Quintana | AM(PTC),F(PT) | 27 | 67 | ||
17 | Manuel Román | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
22 | Emmanuel Edet | HV(C) | 34 | 70 | ||
19 | Dylan Borge | F(C) | 20 | 63 | ||
6 | Andrew Hernandez | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 65 |