Full Name: Antonio Bello Moscosco
Tên áo: BELLO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jan 30, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: Europa FC
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Europa FC | 77 |
Aug 27, 2022 | Xerez CD | 77 |
Mar 9, 2019 | Xerez CD | 77 |
Dec 21, 2018 | Jumilla CF | 77 |
Sep 15, 2018 | Jumilla CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Antonio Bello | AM,F(PT) | 39 | 77 | ||
Martin Falkeborn | HV(PTC) | 31 | 75 | |||
7 | Mohamed Badr | HV(T) | 35 | 70 | ||
10 | Alberto Quintana | AM(PTC),F(PT) | 28 | 67 | ||
17 | Manuel Román | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
22 | Emmanuel Edet | HV(C) | 35 | 70 | ||
1 | Marcos Zappacosta | GK | 29 | 67 | ||
19 | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | ||
1 | Marco Angeletti | GK | 23 | 66 | ||
6 | Andrew Hernandez | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 65 | ||
Vincenzo Spingola | DM,TV(C) | 20 | 65 |