Full Name: Andrew Albert Hernandez
Tên áo: HERNANDEZ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Jan 10, 1999)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2024 | Europa FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Aymen Mouelhi | HV(PC),DM(C) | 38 | 70 | |
10 | ![]() | Alberto Quintana | AM(PTC),F(PT) | 29 | 67 | |
1 | ![]() | Marco Angeletti | GK | 24 | 66 | |
![]() | Vincenzo Spingola | DM,TV(C) | 21 | 65 |