Full Name: Manuel Román Salado
Tên áo: ROMÁN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Aug 2, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Europa FC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | Europa FC | 70 |
May 18, 2020 | Gibraltar United | 70 |
Nov 3, 2017 | Gibraltar United | 70 |
Dec 2, 2016 | Cádiz CF | 70 |
Nov 2, 2015 | Cádiz CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Antonio Bello | AM,F(PT) | 39 | 77 | ||
Martin Falkeborn | HV(PTC) | 31 | 75 | |||
7 | Mohamed Badr | HV(T) | 35 | 70 | ||
10 | Alberto Quintana | AM(PTC),F(PT) | 28 | 67 | ||
17 | Manuel Román | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
22 | Emmanuel Edet | HV(C) | 35 | 70 | ||
1 | Marcos Zappacosta | GK | 29 | 67 | ||
19 | Dylan Borge | F(C) | 21 | 63 | ||
1 | Marco Angeletti | GK | 23 | 66 | ||
6 | Andrew Hernandez | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 65 | ||
Vincenzo Spingola | DM,TV(C) | 20 | 65 |