Full Name: Bigen Yala-Lusala
Tên áo: YALA-LUSALA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Oct 20, 1992)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | FC Wiltz 71 | 74 |
Sep 12, 2022 | FC Wiltz 71 | 74 |
Nov 13, 2018 | US Hostert | 74 |
Oct 13, 2018 | US Hostert | 70 |
May 28, 2018 | Eendracht Aalst | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 33 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | ||
Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 |