Full Name: Snir Shoker
Tên áo: SHOKER
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (May 8, 1989)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Hapoel Ra'anana
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Hapoel Ra'anana | 77 |
Jan 13, 2016 | Hapoel Ra'anana | 77 |
Dec 13, 2013 | Hapoel Ra'anana | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amir Lavi | AM(PTC) | 35 | 77 | |||
Israel Rosh | HV(C) | 36 | 68 | |||
Eran Levi | AM,F(C) | 39 | 70 | |||
Naor Aboudi | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
8 | Snir Shoker | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
6 | HV(C) | 23 | 72 |