Full Name: Eran Levi
Tên áo: LEVI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 39 (Aug 4, 1985)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Hapoel Ra'anana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Ra'anana | 70 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Marmorek | 70 |
Mar 17, 2021 | Hapoel Marmorek | 70 |
Mar 12, 2021 | Hapoel Marmorek | 82 |
Feb 15, 2019 | Hapoel Katamon | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amir Lavi | AM(PTC) | 35 | 77 | |||
Israel Rosh | HV(C) | 36 | 68 | |||
Eran Levi | AM,F(C) | 39 | 70 | |||
Naor Aboudi | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
8 | Snir Shoker | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
6 | HV(C) | 23 | 72 |