Full Name: Israel Rosh
Tên áo: ROSH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Mar 5, 1988)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Hapoel Ra'anana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Ra'anana | 68 |
Feb 13, 2022 | Ironi Tiberias | 68 |
Feb 7, 2022 | Ironi Tiberias | 80 |
Jan 20, 2022 | Ironi Tiberias | 80 |
Jul 1, 2016 | Hapoel Ramat Gan | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amir Lavi | AM(PTC) | 35 | 77 | |||
Israel Rosh | HV(C) | 36 | 68 | |||
Eran Levi | AM,F(C) | 39 | 70 | |||
Naor Aboudi | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
8 | Snir Shoker | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
6 | HV(C) | 23 | 72 |