Full Name: Nadav Munis
Tên áo: MUNIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 11, 1992)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Marmorek | 76 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Marmorek | 76 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Umm al Fahm | 76 |
Jul 3, 2016 | Maccabi Yavne | 76 |
Jun 6, 2016 | Maccabi Yavne | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ron Ashkenazi | F(C) | 25 | 73 | |||
Adi Nasa | GK | 25 | 68 |