Full Name: Adi Nasa
Tên áo: NASA
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Feb 5, 1999)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: Hapoel Marmorek
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Marmorek | 68 |
Dec 20, 2022 | Maccabi Netanya | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ron Ashkenazi | F(C) | 26 | 73 | |||
Adi Nasa | GK | 25 | 68 | |||
22 | GK | 21 | 65 |